Trường PTDTBT THCS Ka Lăng, huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu nằm trên địa bàn xã biên giới, điều kiện kinh tế còn nhiều khó khăn, tỷ lệ hộ nghèo chiếm 62,41%, học sinh là con em dân tộc thiểu số ở các điểm bản xa đến học tập và sinh hoạt tại trường. Năm học 2023-2024 nhà trường có 237 học sinh, trong đó có 170 học sinh thuộc diện được hỗ trợ nuôi ăn bán trú theo Nghị định 116 của Chính phủ.
Trong những năm qua, nhà trường đã nhận được sự quan tâm, chia sẻ, giúp đỡ của các cấp ủy, chính quyền địa phương, các tổ chức cá nhân, các doanh nghiệp, các nhà hảo tâm, các mạnh thường quân ... về cả vật chất và tinh thần. Tuy nhiên số lượng, quy mô các công trình phụ trợ so với nhu cầu sinh hoạt của các em chưa tương xứng, đặc biệt là công trình vệ sinh, bể nước phục vụ nhu cầu sinh hoạt hằng ngày của các em. Hiện tại khu học sinh bán trú có 1 bể nước đã xuống cấp; một nhà vệ sinh có 04 phòng vệ sinh, 02 phòng tắm với diện tích mỗi phòng khoảng 6 m, với số lượng học sinh bán trú đông (170 học sinh) nên không thể đáp ứng được nhu cầu sử dụng, rất khó khăn trong việc sinh hoạt, học tập của các em học sinh bán trú.
Trường PTDTBT THCS Ka Lăng, xã Ka Lăng, huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu kính đề nghị Quỹ DCI Việt Nam - Cộng Đồng Năng Đoạn Kim Cương Việt Nam, xem xét, hỗ trợ kinh phí xây dựng nhà vệ sinh cho các em học sinh bán trú để các em được học tập, sinh hoạt trong một môi trường giáo dục tốt hơn, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt hằng ngày của các em học sinh bán trú, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục của nhà trường.
Diện tích dự kiến xây dựng nhà vệ sinh + nhà tắm khoảng 180 mét vuông với tổng kinh phí dự trù là 249.532.000 đồng. Trong đó kinh phí do Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Mường Tè phân bổ là 42.174.000 đồng; kinh phí do các nhà hảo tâm quyên góp là 2.200.000 đồng. Số kinh phí còn thiểu so với dự trù là 205.158.000 đồng.
Trường PTDTBT THCS Ka Lăng viết thư ngỏ trên kính mong Quỹ DCI Việt Nam – Cộng Đồng Năng Đoạn Kim Cương Việt Nam xem xét, quyết định hỗ trợ kinh phí xây dựng nhà vệ sinh + nhà tắm cho học sinh trong thời gian sớm nhất.
Xin gửi lời cảm ơn chân thành, sâu sắc nhất đến các anh, chị.
Ngày Date |
Giờ Time |
Số bút toán Transaction No |
Tài khoản đích Ben's account |
Diễn giải Description |
Có Credit |
GHI CHÚ |
25/04/2024 | 19:42:00 | FT241162X71M | 100008366688 | DO HONG UYEN - Truong THCS Ka Lang- Muong Te - Lai Chau- Mai truong mo uoc DCI FT24116075304459 | 600,000 | Trường THCS Ka Lăng |
02/05/2024 | 19:42:00 | FT24123XP4QX | 100008366688 | DO HONG UYEN - Truong THCS Ka Lang- Muong Te - Lai Chau - Mai truong mo uoc DCI FT24123150620988 | 600,000 | Trường THCS Ka Lăng |
06/05/2024 | 23:37:00 | FT24128Y3RNC | 100008366688 | Gieo hat Truong Muong Te - Lai ChauFT24128102600012 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
07/05/2024 | 07:40:00 | FT24128JFLKC | 100008366688 | khanh- truong THCS Ka Lang. Muong Te, Lai Chau FT24128169004746 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
07/05/2024 | 23:14:00 | FT24129XVB9J | 100008366688 | Khanh-Truong THCS Ka Lang-Muong Te-Lai Chau FT24129684090519 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
08/05/2024 | 14:22:00 | FT24129S1QD7 | 100008366688 | Khanh- Truong THCS Ka Lang, Muong Te, Lai Chau FT24129490414036 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
08/05/2024 | 15:58:00 | FT241291CT4D | 100008366688 | MBVCB.5948800088.685190.Tam Nguyendong gop xay truong Muong Te.CT tu 0041000180249 NGUYEN GIAO THAN | 50,000 | Trường THCS Ka Lăng |
08/05/2024 | 23:11:00 | FT24130V9T48 | 100008366688 | Khanh-Truong THCS Ka Lang- Muong Te-Lai Chau FT24130021081686 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
09/05/2024 | 23:24:00 | FT24130L101D | 100008366688 | khanh--truong THCS Ka Lang, Muong Te, Lai Chau FT24131055303302 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
10/05/2024 | 08:55:00 | FT2413112C2N | 100008366688 | khanh-- truong THCS Ka Lang, MuongTe, Lai Chau FT24131443610187 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
11/05/2024 | 23:28:00 | FT241340NV77 | 100008366688 | khanh-- truong THCS Ka Lang, MuongTe, Lai Chau FT24134076880689 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
11/05/2024 | 23:52:00 | FT24134DJM1H | 100008366688 | Khanh-Truong THCS Ka Lang-Muong Te-Lai Chau FT24134946214055 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
12/05/2024 | 06:39:00 | FT24134F6MXP | 100008366688 | PotexDoor - Truong THCS Ka Lang Muong Te Lai Chau. | 100,000 | Trường THCS Ka Lăng |
12/05/2024 | 20:27:00 | FT24134SB18N | 100008366688 | khanh-- Truong THCS Ka Lang, MuongTe, Lai Chau FT24134081832452 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
12/05/2024 | 23:36:00 | FT24134PN30S | 100008366688 | Khanh-Truong THCS Ka Lang-Muong Te-Lai Chau FT24134880229410 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
13/05/2024 | 09:50:00 | FT24134B0D4G | 100008366688 | khanh- truong THCS Ka Lang-Muong Te- Lai Chau FT24134119022385 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
14/05/2024 | 07:32:00 | FT24135F0L5Q | 100008366688 | khanh- Truong THCS Ka Lang- Muong Te, Lai Chau FT24135600242446 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
14/05/2024 | 17:05:00 | FT241358VB9F | 100008366688 | DO TO YEN-886975984912-TRUONG THCSKALANG,MUONG TE,LAI CHAU-140524-17:05:15 708640 | 200,000 | Trường THCS Ka Lăng |
14/05/2024 | 21:08:00 | FT2413532HZC | 100008366688 | MBVCB.6002798183.401958.NhungPham0918097458-THCS Ka Lang,MuongTe,LaiChau.CT tu 1020414768 PHAM THI T | 93,000 | Trường THCS Ka Lăng |
14/05/2024 | 23:08:00 | FT24136D6NLR | 100008366688 | Khanh-Truong THCS Ka Lang-Muong Te-Lai Chau FT24136064850409 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
15/05/2024 | 16:13:00 | FT24136T37G4 | 100008366688 | khanh- Truong THCS Ka Lang- Muong Te- Lai Chau FT24136087720943 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
15/05/2024 | 23:09:00 | FT24137D1ZZS | 100008366688 | Khanh-Truong THCS Ka Lang-Muong Te-Lai Chau FT24136673965071 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
16/05/2024 | 09:19:00 | FT24137NB3XK | 100008366688 | khanh- Truong THCS Ka Lang- Muong Te- Lai Chau FT24137010097721 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
17/05/2024 | 09:39:00 | FT24138FYFCY | 100008366688 | khanh- truong THCS Ka Lang- Muong Te- Lai Chau FT24138341125215 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
18/05/2024 00:07:00 |
18/05/2024 | FT24139KSRNF | 100008366688 | Khanh-Truong THCS Ka Lang-Muong Te-Lai Chau FT24139904585973 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
18/05/2024 21:32:00 |
20/05/2024 | FT241413H5CJ | 100008366688 | khanh- truong THCS Ka Lang- Muong Te- Lai Chau FT24141417608498 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
18/05/2024 22:37:00 |
20/05/2024 | FT24141P46C7 | 100008366688 | PotexDoor - Truong THCS Ka Lang Muong Te Lai Chau. | 100,000 | Trường THCS Ka Lăng |
18/05/2024 23:51:00 |
20/05/2024 | FT24141JZ6FF | 100008366688 | Khanh-Truong THCS Ka Lang-Muong Te-Lai Chau FT24141847474540 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
19/05/2024 11:11:00 |
20/05/2024 | FT24141FWL0M | 100008366688 | khanh- Truong THCS Ka Lang- Muong Te- Lai Chau FT24141380770661 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
19/05/2024 23:28:00 |
20/05/2024 | FT24141Y1FPC | 100008366688 | Khanh-Truong THCS Ka Lang-Muong Te-Lai Chau FT24141065188324 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
20/05/2024 07:36:00 |
20/05/2024 | FT2414192SDF | 100008366688 | PotexDoor - Truong THCS Ka Lang Muong Te Lai Chau. | 50,000 | Trường THCS Ka Lăng |
20/05/2024 08:32:00 |
20/05/2024 | FT241411YWVB | 100008366688 | khanh- Truong THCS Ka Lang- Muong Te- Lai Chau FT24141826074607 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
20/05/2024 23:24:00 |
21/05/2024 | FT24142VM5SF | 100008366688 | Khanh-Truong THCS Ka Lang-Muong Te-Lai Chau FT24142620053500 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
21/05/2024 08:45:00 |
21/05/2024 | FT24142JL2T3 | 100008366688 | khanh-- truong THCS Ka Lang- MuongTe- Lai Chau FT24142959483838 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
21/05/2024 22:29:00 |
22/05/2024 | FT24143WZMWB | 100008366688 | Khanh-Truong THCS Ka Lang- Muong Te-Lai Chau FT24143300327158 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
22/05/2024 23:16:00 |
23/05/2024 | FT241448DZWF | 100008366688 | Khanh-Truong THCS Ka Lang-Muong Te-Lai Chau FT24144197808558 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
23/05/2024 07:55:00 |
23/05/2024 | FT24144PRPBV | 100008366688 | khanh-- truong THCS Ka Lang- MuongTe- Lai Chau FT24144595422632 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
23/05/2024 08:28:00 |
23/05/2024 | FT241444KJYV | 100008366688 | PotexDoor - Truong THCS Ka Lang Muong Te Lai Chau. | 50,000 | Trường THCS Ka Lăng |
23/05/2024 20:25:00 |
23/05/2024 | FT24144B14MN | 100008366688 | PotexDoor - Truong THCS Ka Lang Muong Te Lai Chau. | 50,000 | Trường THCS Ka Lăng |
23/05/2024 22:20:00 |
24/05/2024 | FT24145LM8H8 | 100008366688 | Khanh-Truong THCS Ka Lang-Muong Te-Lai Chau FT24145286441927 | 5,000 | Trường THCS Ka Lăng |
11/07/2024 10:42:00 |
11/07/2024 | FT24193QLBDT | 100008366688 | Ung ho truong THCS ka lang Muong Te, Lai Chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
13/07/2024 08:39:00 |
13/07/2024 | FT24195Y0CZ4 | 100008366688 | Ung ho truong THCS Muong te Lai chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
13/07/2024 17:38:00 |
13/07/2024 | FT24195FBFT1 | 100008366688 | Le Vien ung ho Truong THCS Ka Lang,Muong Te, Lao Cai | 100,000 | Trường THCS Ka Lăng |
20/07/2024 08:25:00 |
20/07/2024 | FT242023MYVQ | 100008366688 | Thuong -truong THCS ka lang muong te lai chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
22/07/2024 08:58:00 |
22/07/2024 | FT24204CSKM8 | 100008366688 | Thuong - truong THCS ka Lang , Muong te , Lai Chau | 50,000 | Trường THCS Ka Lăng |
27/07/2024 15:20:00 |
27/07/2024 | FT24209SBXQ0 | 100008366688 | Thuong- THCS ka lang , muong te laichau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
29/07/2024 17:03:00 |
29/07/2024 | FT24211LSVT5 | 100008366688 | Thuong - Truong THCS ka lang , muong te , lai chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
30/07/2024 08:58:00 |
30/07/2024 | FT242127WLZ3 | 100008366688 | Thuong- Truong THCS ka lang muong te lai chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
01/08/2024 16:34:00 |
01/08/2024 | FT2421480WX3 | 100008366688 | Pham Dang Anh Thu-0827167274-TruongTHCS Ka Lang- Muong Te- Lai Chau | 100,000 | Trường THCS Ka Lăng |
06/08/2024 15:41:00 |
06/08/2024 | FT24219YZ56C | 100008366688 | Gieo hat truong THCS ka lang muongte lai chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
12/08/2024 07:54:00 |
12/08/2024 | FT242254LD34 | 100008366688 | Thuong- truong THCS ka lang muong te lai chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
28/08/2024 15:19:00 |
28/08/2024 | FT24241MMS23 | 100008366688 | Tran Nguyet-0373048330-Truong THCSKa Lang, Muong Te, Lai Chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
28/08/2024 23:32:00 |
29/08/2024 | FT24242XLT1W | 100008366688 | Nhung Truong THCS Ka Lang, Muong Te, Lai Chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
29/08/2024 20:44:00 |
29/08/2024 | FT24242FMLV0 | 100008366688 | Tran Nguyet-0373048330-Truong THCSKa Lang, Muong Te, Lai Chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
29/08/2024 23:27:00 |
30/08/2024 | FT24243L0208 | 100008366688 | Nhung, Truong THCS Ka Lang, Muong Te, Lai Chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
30/08/2024 20:47:00 |
30/08/2024 | FT242437S1H0 | 100008366688 | Tran Nguyet-0373048330-Truong THCSKa Lang, Muong Te, Lai Chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
30/08/2024 22:12:00 |
30/08/2024 | FT24243CVLWC | 100008366688 | Nhung, Truong THCS Ka Lang, Muong Te, Lai Chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
31/08/2024 22:03:00 |
04/09/2024 | FT24248M16W5 | 100008366688 | Tran Nguyet-0373048330-Truong THCSKa Lang Muong Te Lai Chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
01/09/2024 22:06:00 |
04/09/2024 | FT24248VK7YH | 100008366688 | Lam Huynh Phuong Uyen-0938018480-Truong THCS Ka Lang, Muong Te, Lai Chau FT24248297718834 | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
02/09/2024 23:23:00 |
04/09/2024 | FT24248BXL5T | 100008366688 | Tran Nguyet-0373048330-Truong THCSKa Lang, Muong Te, Lai Chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
02/09/2024 23:58:00 |
04/09/2024 | FT242481MJL5 | 100008366688 | Nhung, Truong THCS Ka Lang, Muong Te, Lai Chau | 40,000 | Trường THCS Ka Lăng |
03/09/2024 15:12:00 |
04/09/2024 | FT24248RSW4R | 100008366688 | Lam Huynh Phuong Uyen-0938018480-Truong THCS Ka Lang, Muong Te, Lai Chau FT24248576540496 | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
04/09/2024 21:12:00 |
04/09/2024 | FT242483LXW4 | 100008366688 | Tran Nguyet-0373048330-Truong THCSKa Lang, Muong Te, Lai Chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
05/09/2024 20:12:00 |
05/09/2024 | FT24249F41G4 | 100008366688 | Tran Nguyet-0373048330-Truong THCSKa Lang, Muong Te, Lai Chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
05/09/2024 23:15:00 |
06/09/2024 | FT2425083KQV | 100008366688 | Nhung, Truong THCS Ka Lang, Muong Te, Lai Chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
06/09/2024 14:34:00 |
06/09/2024 | FT2425025BK5 | 100008366688 | Tran Nguyet-0373048330-Truong THCSKa Lang, Muong Te, Lai Chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
06/09/2024 14:53:00 |
06/09/2024 | FT242501ZYK2 | 100008366688 | Nhung, Truong THCS Ka Lang, Muong Te, Lai Chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
08/09/2024 20:33:00 |
09/09/2024 | FT2425326BX2 | 100008366688 | Tran Nguyet-0373048330-Truong THCSKa Lang, Muong Te, Lai Chau | 20,000 | Trường THCS Ka Lăng |
09/09/2024 17:20:00 |
09/09/2024 | FT242530QX6L | 100008366688 | Tran Nguyet-0373048330-Truong THCSKa Lang, Muong Te, Lai Chau | 20,000 | Trường THCS Ka Lăng |
10/09/2024 04:53:00 |
10/09/2024 | FT242547MSDZ | 100008366688 | Nhung, Truong THCS Ka Lang, Muong Te, Lai Chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
10/09/2024 20:09:00 |
10/09/2024 | FT24254CWR52 | 100008366688 | Tran Nguyet-0373048330-Truong THCSKa Lang, Muong Te, Lai Chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
11/09/2024 01:25:00 |
11/09/2024 | FT242553QJN4 | 100008366688 | Nhung, Truong THCS Ka Lang, Muong Te, Lai Chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
11/09/2024 17:56:00 |
11/09/2024 | FT24255F68RL | 100008366688 | Tran Nguyet-0373048330-Truong THCSKa Lang, Muong Te, Lai Chau | 20,000 | Trường THCS Ka Lăng |
11/09/2024 22:42:00 |
12/09/2024 | FT242560Q85X | 100008366688 | Nhung, Truong THCS Ka Lang, Muong Te, Lai Chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
12/09/2024 20:46:00 |
12/09/2024 | FT24256P52S7 | 100008366688 | Tran Nguyet-0373048330-Truong THCSKa Lang, Muong Te, Lai Chau | 20,000 | Trường THCS Ka Lăng |
12/09/2024 23:18:00 |
13/09/2024 | FT24257PVYT0 | 100008366688 | Nhung, Truong THCS Ka Lang, Muong Te, Lai Chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
16/09/2024 20:47:00 |
16/09/2024 | FT24260594S5 | 100008366688 | Nhung, Truong THCS Ka Lang, Muong Te, Lai Chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
16/09/2024 23:30:00 |
16/09/2024 | FT24260PCCGK | 100008366688 | Tran Nguyet-0373048330-Truong THCSKa Lang, Muong Te, Lai Chau | 20,000 | Trường THCS Ka Lăng |
14/09/2024 23:43:00 |
16/09/2024 | FT242609GQ14 | 100008366688 | Tran Nguyet-0373048330-Truong THCSKa Lang, Muong Te, Lai Chau | 20,000 | Trường THCS Ka Lăng |
14/09/2024 02:00:00 |
14/09/2024 | FT242587089V | 100008366688 | Nhung, Truong THCS Ka Lang, Muong Te, Lai Chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
15/09/2024 07:05:00 |
16/09/2024 | FT24260P0WNC | 100008366688 | Nhung, Truong THCS Ka Lang, Muong Te, Lai Chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
15/09/2024 21:25:00 |
16/09/2024 | FT24260H59QG | 100008366688 | Tran Nguyet-0373048330-Truong THCSKa Lang, Muong Te, Lai Chau | 20,000 | Trường THCS Ka Lăng |
16/09/2024 06:17:00 |
16/09/2024 | FT242600G2SD | 100008366688 | Nhung, Truong THCS Ka Lang, Muong Te, Lai Chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
17/09/2024 21:31:00 |
18/09/2024 | FT24262FCL6X | 100008366688 | Tran Nguyet-0373048330-Truong THCSKa Lang, Muong Te, Lai Chau | 20,000 | Trường THCS Ka Lăng |
18/09/2024 21:30:00 |
19/09/2024 | FT24263BYZC4 | 100008366688 | 67126593691 0373048330 Tran Nguyet-0373048330-Truong THCS Ka Lang Muo | 20,000 | Trường THCS Ka Lăng |
19/09/2024 00:06:00 |
19/09/2024 | FT24263WQ3TH | 100008366688 | Nhung, Truong THCS Ka Lang, Muong Te, Lai Chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
11/10/2024 10:56:00 |
11/10/2024 | FT24285BDL99 | 100008366688 | Thuong - ung ho truong THCS kalangmuong te lai chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
12/10/2024 05:19:00 |
12/10/2024 | FT24286MV8G0 | 100008366688 | Thuong - Truong THcs ka lang muongte lai chau | 10,000 | Trường THCS Ka Lăng |
15/10/2024 10:30:00 |
15/10/2024 | FT24289PK9MG | 100008366688 | NGUYEN THI HOA Truong THCS Ka LangMuong Te LC FT24289645380544 | 100,000 | Trường THCS Ka Lăng |